Tiếp nối thành công của hai dòng máy RTK EFIX F7 và EFIX F4 đã được khách hàng cả nước sử dụng rộng rãi và đánh giá rất cao về chất lượng cũng như độ chính xác. Đầu năm 2022 hãng máy RTK EFIX cho ra đời một dòng máy RTK toàn toàn mới với những tính năng vượt trội như: Số kênh lên đến 1008 kênh, bù nghiêng IMU lên đến 60°, thiết kế rất hiện đại, đây là một trong những dòng máy có số kênh lớn nhất nhưng giá lại tốt nhất trên thị trường hiện nay. Máy RTK GNSS EFIX C3 đo rất tốt ở những địa hình khó khăn như rừng rậm, dưới các tòa nhà cao tầng và dưới những tán cây cổ thụ
Hãng SX: EFIX
Chất lượng: Mới 100%
Xuất xứ: Trung Quốc
Phần mềm khảo sát chuyên nghiệp eField
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY GNSS RTK EFIX C3
Máy RTK GNSS EFIX C3 | |
Số kênh | 1008 kênh |
GPS | L1, L2,, L5 |
GLONASS | L1,L2 |
Galileo | E1, E5a, E5b |
BeiDou | B1l,B2l,B3l,B1c,B2a |
SBAS | L1 |
QZSS | L1, L2, L5 |
IRNSS | L5, S-band (Optional) |
L-BAND | Optional |
Độ chính xác GNSS | |
Đo động thời gian thực (RTK) | Mặt bằng: 8 mm + 1 ppm |
Độ cao: 15 mm + 1 ppm | |
Thời gian khởi đo: < 5 s | |
Độ tin cậy: > 99.9% | |
Đo tĩnh | Mặt bằng: 2.5 mm + 0.5 ppm RMS |
Độ cao: 5 mm + 0.5 ppm RMS | |
Tốc độ tín hiệu | Lên đến 20 Hz |
Hệ điều hành | Linux |
Thời gian fix | Định vị bắt đầu khởi động < 30s |
Thời gian Fixed khởi động lại < 5s | |
Lúc đầu thu nhận tín hiệu < 1s | |
Bù nghiêng | Cảm biến IMU 60° |
Phần cứng | |
Kích thước (LxWxH) | 121mm x 121mm x 74mm |
Trọng lượng | 0.87kg |
Chất liệu vỏ máy | Hợp kim Magie |
Môi trường làm việc | Vận hành: -45℃ đến +75℃ |
Bảo quản: -45℃ đến +85℃ | |
Chống ẩm | 100% |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67, chống nước ở độ sâu 1m trong một khoảng thời gian nhất định |
Chống sốc | Cấp độ IK08 chịu được va đập xuống nền bê tông từ độ cao 2 mét |
Tính năng | |
Giọng nói thông minh | Giọng nói của người thu thập dữ liệu |
Dịch vụ điện toán đám mây | Hỗ trợ từ xa, chia sẻ dữ liệu, v.v… |
Ghi dữ liệu tĩnh | |
Định dạng | Rinex |
Bộ nhớ trong | 8Gh |
Kết nối | |
Wi-Fi/NFC | Điểm truy cập 802.11b/g/n |
Bluetooth | V4.1 |
Cổng | 1× cổng USB Tybe – C (Tải dữ liệu, Sạc pin) |
1 × cổng UHF Antenna (TNC Female) | |
UHF radio | Tốc độ chuẩn RX: 450 đến 470 MHz |
Tiêu chuẩn radio: DL3 Bluetooth Radio | |
Giao thức: CHC, Transparent, TT 450 | |
Tốc độ đường truyền 9600 đến 19200bps | |
Định dạng dữ liệu | RTCM 2.x, 3.x, SCMRX, Full Star input and output |
NMEA 0183, PJK, Binary | |
HCN, HRC and RINEX 2.11, 3.02 | |
Chức năng máy thu |
Nhận truyền dữ liệu kép Hỗ trợ cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đồng thời bằng radio, mạng, để cung cấp các dịch vụ dữ liệu đồng thời |
Kết hợp một cú nhấp chuột Hỗ trợ phần mềm điều khiển bằng sổ tay để khớp dữ liệu trạm gốc chỉ với một cú nhấp chuột |
|
Điện năng | |
Năng lượng tiêu thụ | 4 W (Tùy thuộc vào thiết lập của người sử dụng) |
Dung lượng pin | Pin tích hợp trong máy dung lượng 6800mAh |
Thời gian vận hành sử dụng pin | Lên tới 15 tiếng hoạt động liên tục |
Nguồn mở rộng | Hỗ trợ cổng sạc USB Type – C |
Phần mềm điều khiển | |
Phần mềm eField | Hiển thi trực quan, chuyên nghiệp với giao diện tiếng Việt |